STT | MÔ TẢ | THÔNG SỐ | ĐƠN VỊ | ||
1 | Kiểu | Pa-lăng cáp điện dầm đơn |
| ||
2 | Thương hiệu | Kgcranes (Hàn Quốc) |
| ||
3 | Sản xuất tại: Hàn Quốc. |
| |||
4 | Model | KN5-Z6-MZ |
| ||
5 | Tải trọng định mức | 5 | tấn | ||
6 | Chiều cao nâng | 9 | m | ||
7 | Điện áp điều khiển | 48 V – 50 Hz |
| ||
8 | Điện áp nguồn | 380 V – 3 Pha – 50 Hz |
| ||
9 | NÂNG HẠ | Tải trọng nâng, hạ | 5 | tấn | |
10 | Tốc độ nâng – hạ | 7 | m/phút | ||
11 | Công suất động cơ | 8.5x4 | KW x P | ||
12 | Điều khiển | Điều khiển 1 tốc độ |
| ||
13 | Cáp tời | Kiểu cáp | 6x37 | Æ x N | |
14 | Kết cấu cáp | 16x2 |
| ||
15 | Phanh | Điện từ |
| ||
16 | DI CHUYỂN | Tốc độ di chuyển | 20 | m/phút | |
17 | Công suất động cơ | 0.75x4 | KW x P | ||
18 | Điều khiển | Điều khiển 1 tốc độ |
| ||
19 | Phanh | Điện từ |
| ||
20 | Bán kính cho phép | 2.3 | m | ||
21 | Điều khiển tay bấm theo pa-lăng | 6 nút bấm thao tác và 1 nút dừng khẩn | |||
22 | Tần suất hoạt động của pa-lăng | 30 phút | |||
23 | Môi trường làm việc | Trong nhà (-100 ~ 400) | |||
24 | Thiết bị chống quá tải | Trang bị bộ chống quá tải điện tử hiển thị số | |||
25 | Giới hạn hành trình nâng | Trang bị bộ công tắc kiểu cần đẩy | |||
26 | Giới hạn hành trình xe con | Trang bị bộ công tắc ngắt dạng tay gạt | |||
27 | Trọng lượng pa-lăng | 580 kg | |||
28 | Tiêu chuẩn thiết kế - chế tạo phù hợp: | USA-CSA International – Class 9041-01/9041-81 | |||
29 | Tiêu chuẩn Châu Âu CE | ||||
30 | Tiêu chuẩn ISO 9001:2000 | ||||
31 | Bảo hành | 12 tháng |